-
Viettel
-
Khu vực:
STT | Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|---|
22.03.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Guarany de Bage
|
||
21.03.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
10.03.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Hòa Bình
|
||
09.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
Galvez
|
||
01.03.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Huế FC
|
||
28.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Penang
|
||
01.11.2023 |
Chuyển nhượng
|
Công an Hà Nội FC
|
||
01.10.2023 |
Cho mượn
|
Bình Phước
|
||
01.10.2023 |
Cho mượn
|
Đà Nẵng
|
||
01.10.2023 |
Cho mượn
|
Bình Phước
|
||
01.10.2023 |
Cho mượn
|
Đồng Nai
|
||
30.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Công an Hà Nội FC
|
||
27.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Thanh Hóa
|
||
25.09.2023 |
Chuyển nhượng
|
Công an Hà Nội FC
|
||
01.09.2023 |
Cho mượn
|
Bà Rịa Vũng Tàu
|
||
22.03.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Guarany de Bage
|
||
10.03.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Hòa Bình
|
||
09.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
Galvez
|
||
01.03.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Huế FC
|
||
28.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Penang
|
||
27.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Thanh Hóa
|
||
21.03.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
01.11.2023 |
Chuyển nhượng
|
Công an Hà Nội FC
|
||
01.10.2023 |
Cho mượn
|
Bình Phước
|
||
01.10.2023 |
Cho mượn
|
Đà Nẵng
|
||
01.10.2023 |
Cho mượn
|
Bình Phước
|
||
01.10.2023 |
Cho mượn
|
Đồng Nai
|
||
30.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Công an Hà Nội FC
|
||
25.09.2023 |
Chuyển nhượng
|
Công an Hà Nội FC
|