-
Nam Định
-
Khu vực:
STT | Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|---|
04.04.2024 |
Chuyển nhượng
|
Bình Định
|
||
21.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
||
11.03.2024 |
Cho mượn
|
HAGL
|
||
07.03.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Khánh Hòa
|
||
25.02.2024 |
Cho mượn
|
Bac Ninh
|
||
07.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Shanghai Jiading Huilong
|
||
07.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
Din. Bucuresti
|
||
05.10.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Khánh Hòa
|
||
05.10.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Khánh Hòa
|
||
05.10.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Khánh Hòa
|
||
03.10.2023 |
Cho mượn
|
PVF-CAND
|
||
01.10.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Bình Định
|
||
30.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Hà Tĩnh
|
||
20.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Hà Nội FC
|
||
20.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Hà Nội FC
|
||
04.04.2024 |
Chuyển nhượng
|
Bình Định
|
||
21.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
||
11.03.2024 |
Cho mượn
|
HAGL
|
||
07.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
Din. Bucuresti
|
||
01.10.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Bình Định
|
||
30.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Hà Tĩnh
|
||
20.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Hà Nội FC
|
||
20.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Hà Nội FC
|
||
07.03.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Khánh Hòa
|
||
25.02.2024 |
Cho mượn
|
Bac Ninh
|
||
07.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Shanghai Jiading Huilong
|
||
05.10.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Khánh Hòa
|
||
05.10.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Khánh Hòa
|
||
05.10.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Khánh Hòa
|