-
Hải Phòng
-
Khu vực:
STT | Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|---|
01.03.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Bình Dương
|
||
29.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Hà Tĩnh
|
||
01.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
Hải Phòng
|
||
31.12.2023 |
Chuyển nhượng
|
Thanh Hóa
|
||
30.11.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Joinville
|
||
07.10.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Bình Phước
|
||
01.10.2023 |
Cho mượn
|
JMG Academy
|
||
23.09.2023 |
Chuyển nhượng
|
Bình Dương
|
||
21.09.2023 |
Chuyển nhượng
|
Đà Nẵng
|
||
05.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Khánh Hòa
|
||
01.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Thanh Hóa
|
||
01.09.2023 |
Chuyển nhượng
|
Nam Định
|
||
31.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
TTBD Phù Đổng
|
||
30.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
TTBD Phù Đổng
|
||
30.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Đà Nẵng
|
||
01.03.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Bình Dương
|
||
01.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
Hải Phòng
|
||
01.10.2023 |
Cho mượn
|
JMG Academy
|
||
21.09.2023 |
Chuyển nhượng
|
Đà Nẵng
|
||
05.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Khánh Hòa
|
||
01.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Thanh Hóa
|
||
01.09.2023 |
Chuyển nhượng
|
Nam Định
|
||
29.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Hà Tĩnh
|
||
31.12.2023 |
Chuyển nhượng
|
Thanh Hóa
|
||
30.11.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Joinville
|
||
07.10.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Bình Phước
|
||
23.09.2023 |
Chuyển nhượng
|
Bình Dương
|
||
31.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
TTBD Phù Đổng
|
||
30.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
TTBD Phù Đổng
|