-
Hà Nội FC
-
Khu vực:
STT | Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|---|
13.03.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Quảng Nam
|
||
11.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
Portimonense
|
||
09.03.2024 |
Cho mượn
|
Quảng Nam
|
||
07.03.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Ujpest
|
||
04.03.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Bình Phước
|
||
27.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
Bình Dương
|
||
31.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Goias
|
||
14.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Chonburi
|
||
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
02.11.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Avai
|
||
25.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Bình Định
|
||
24.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Thanh Hóa
|
||
20.09.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
||
19.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Nam Định
|
||
11.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
Portimonense
|
||
09.03.2024 |
Cho mượn
|
Quảng Nam
|
||
07.03.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Ujpest
|
||
27.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
Bình Dương
|
||
02.11.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Avai
|
||
20.09.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
||
13.03.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Quảng Nam
|
||
04.03.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Bình Phước
|
||
31.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Goias
|
||
14.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Chonburi
|
||
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
25.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Bình Định
|
||
24.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Thanh Hóa
|