Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 SK Rapid (Nghiệp dư) 27 18 63:23 59
2 Donaufeld Wien 27 15 63:32 52
3 Leobendorf 27 14 50:32 48
4 Kremser 27 13 42:30 47
5 Marchfeld 27 12 43:40 43
6 Wiener Viktoria 27 10 46:39 41
7 Wiener Sport-Club 27 10 45:39 39
8 Austria Vienna (Nghiệp dư) 27 9 42:37 36
9 Traiskirchen 27 10 57:46 36
10 TWL Elektra 27 8 30:37 32
11 Neusiedl 27 9 35:52 32
12 SV Oberwart 27 9 31:48 31
13 Favoritner 27 6 29:46 28
14 Drassburg 27 6 33:58 22
15 Mauerwerk 27 4 24:56 22
16 Ardagger 27 4 17:35 21
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - 2. Liga
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.