
-
Sporting Lokeren
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Sporting Lokeren 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
01.07.2025 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
08.03.2025 |
Chuyển nhượng
|
|
|
14.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
04.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
04.02.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
02.02.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
28.01.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
22.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
20.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
16.01.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
02.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2025 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
08.03.2025 |
Chuyển nhượng
|
|
|
14.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
04.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
22.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
20.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
02.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
04.02.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
02.02.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
28.01.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |