
-
AKS Lodz
-
Khu vực:
Chuyển nhượng AKS Lodz 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
11.09.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.07.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.01.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
08.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
31.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
04.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.01.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.12.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
28.02.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
03.02.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
11.09.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
03.02.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.07.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
08.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
31.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
04.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.01.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.12.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |