Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
25 | 16 | 50:18 | 54 |
2
![]() |
25 | 13 | 42:23 | 46 |
3
![]() |
25 | 11 | 43:23 | 42 |
4
![]() |
25 | 11 | 41:29 | 41 |
5
![]() |
25 | 7 | 24:19 | 36 |
6
![]() |
25 | 9 | 29:25 | 35 |
7
![]() |
25 | 7 | 32:32 | 31 |
8
![]() |
25 | 8 | 30:40 | 29 |
9
![]() |
25 | 7 | 31:38 | 28 |
10
![]() |
25 | 6 | 19:34 | 28 |
11
![]() |
25 | 5 | 21:34 | 26 |
12
![]() |
25 | 5 | 24:33 | 25 |
13
![]() |
25 | 4 | 22:41 | 22 |
14
![]() |
25 | 5 | 20:39 | 21 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League 2
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League 2 (Vòng loại: )
- V.League 1 (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - V.League 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.