Trận đấu
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 9:0 | 6 |
2
![]() |
2 | 1 | 7:3 | 3 |
3
![]() |
2 | 1 | 2:1 | 3 |
4
![]() |
2 | 0 | 1:15 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - ASEAN Championship U23 (Play Offs: Bán kết)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
1 | 0 | 1:1 | 1 |
2
![]() |
1 | 0 | 1:1 | 1 |
3
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - ASEAN Championship U23 (Play Offs: Bán kết)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
1 | 0 | 4:4 | 1 |
2
![]() |
1 | 0 | 4:4 | 1 |
3
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - ASEAN Championship U23 (Play Offs: Bán kết)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
1 | 0 | 4:4 | 1 |
2
![]() |
1 | 0 | 1:1 | 1 |
3
![]() |
1 | 0 | 0:2 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - ASEAN Championship U23 (Play Offs: Bán kết)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.