Giải đấu

-
Euro Nữ
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2025
Bảng xếp hạng Euro Nữ hôm nay
Nhóm 1 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 3 | 5 | 9 |
2
![]() |
6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 9 |
3
![]() |
6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 4 | 3 | 7 |
4
![]() |
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 12 | -8 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Thăng hạng: )
Nhóm 2 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 5 | 13 | 15 |
2
![]() |
6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 8 | 6 | 12 |
3
![]() |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 18 | -13 | 4 |
4
![]() |
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Thăng hạng: )
Nhóm 3 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 7 | 1 | 12 |
2
![]() |
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
3
![]() |
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 4 | 2 | 8 |
4
![]() |
6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Thăng hạng: )
Nhóm 4 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 8 | 9 | 15 |
2
![]() |
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
3
![]() |
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 12 | -2 | 7 |
4
![]() |
6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 17 | -13 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Thăng hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Nhóm 1 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 3 | 11 | 15 |
2
![]() |
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
3
![]() |
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 7 |
4
![]() |
6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 14 | -12 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Thăng hạng: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Thăng hạng: )
Nhóm 2 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 1 | 12 | 16 |
2
![]() |
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 13 |
3
![]() |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 11 | -6 | 4 |
4
![]() |
6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 18 | -13 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Thăng hạng: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Thăng hạng: )
Nhóm 3 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 2 | 12 | 16 |
2
![]() |
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 10 |
3
![]() |
6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 9 | -5 | 7 |
4
![]() |
6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 10 | -8 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Thăng hạng: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Thăng hạng: )
Nhóm 4 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 4 | 2 | 0 | 18 | 3 | 15 | 14 |
2
![]() |
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 4 | 7 | 11 |
3
![]() |
6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | -5 | 9 |
4
![]() |
6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 17 | -17 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Thăng hạng: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Thăng hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.