Giải đấu

-
U23 Đông Nam Á
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2025
Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á hôm nay
Bảng A | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - ASEAN Championship U23 (Play Offs: Bán kết)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng B | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - ASEAN Championship U23 (Play Offs: Bán kết)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng C | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - ASEAN Championship U23 (Play Offs: Bán kết)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
BXH các đội đứng thứ 2 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - ASEAN Championship U23 (Play Offs: Bán kết)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.