Giải đấu

-
Nacional B
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2025
Bảng xếp hạng Nacional B hôm nay
Vòng 1/8

Real Oruro
2
0

Tiquipaya
1
0

3 de Febrero
1
1

CDN Santa Cruz
2
5

Petrolero de Yacuiba
5
5

Amanecer
0
1

Fatic
0
2

U. Sucre
4
2

Stormers SC
1
0

Academia del Balompie
6
6

Wils. Cooperativas
3
0

Ciudad Nueva SC
0
4

Deportivo Aleman
0
1

Oruro Royal
3
5

Real Potosi
3
0

Alianza Beni
1
3
Tứ kết

Real Oruro
4
0

CDN Santa Cruz
0
2

Petrolero de Yacuiba
3
2

U. Sucre
0
6

Academia del Balompie
3
1

Ciudad Nueva SC
0
2

Oruro Royal
3
0

Alianza Beni
1
5
Bán kết

Real Oruro
2
2

U. Sucre
2
1

Academia del Balompie
8
1

Alianza Beni
0
3
Chung kết

Real Oruro
2
0

Academia del Balompie
0
3
Bảng A | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 13 |
2
![]() |
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 3 | 6 | 11 |
3
![]() |
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 14 | -8 | 7 |
4
![]() |
6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 11 | -5 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Nacional B (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng B | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 5 | 0 | 1 | 22 | 7 | 15 | 15 |
2
![]() |
6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 9 | 6 | 11 |
3
![]() |
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 14 | -6 | 5 |
4
![]() |
6 | 0 | 2 | 4 | 9 | 24 | -15 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Nacional B (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng C | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 |
2
![]() |
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 3 | 7 | 13 |
3
![]() |
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | -1 | 7 |
4
![]() |
6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 20 | -13 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Nacional B (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng D | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 5 | 6 | 12 |
2
![]() |
6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 9 | 4 | 11 |
3
![]() |
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 7 |
4
![]() |
6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 18 | -9 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Nacional B (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng E | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 16 | -1 | 12 |
2
![]() |
6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
3
![]() |
6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 6 |
4
![]() |
6 | 0 | 3 | 3 | 8 | 14 | -6 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Nacional B (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng F | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 3 | 2 | 1 | 19 | 11 | 8 | 11 |
2
![]() |
6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 10 | 4 | 10 |
3
![]() |
6 | 1 | 5 | 0 | 8 | 7 | 1 | 8 |
4
![]() |
6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 16 | -13 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Nacional B (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
BXH các đội đứng thứ 3 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 1 | 5 | 0 | 8 | 7 | 1 | 8 |
2
![]() |
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 7 |
3
![]() |
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | -1 | 7 |
4
![]() |
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 14 | -8 | 7 |
5
![]() |
6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 6 |
6
![]() |
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 14 | -6 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Nacional B (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.