Giải đấu

-
Premier League
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2024/2025
Bảng xếp hạng Premier League hôm nay
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
17 | 13 | 3 | 1 | 32 | 10 | 22 | 42 |
2
![]() |
17 | 11 | 6 | 0 | 30 | 9 | 21 | 39 |
3
![]() |
17 | 9 | 5 | 3 | 30 | 16 | 14 | 32 |
4
![]() |
17 | 8 | 6 | 3 | 19 | 11 | 8 | 30 |
5
![]() |
17 | 8 | 5 | 4 | 22 | 18 | 4 | 29 |
6
![]() |
17 | 6 | 6 | 5 | 23 | 21 | 2 | 24 |
7
![]() |
17 | 6 | 5 | 6 | 17 | 19 | -2 | 23 |
8
![]() |
17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 18 | -1 | 22 |
9
![]() |
17 | 6 | 4 | 7 | 17 | 19 | -2 | 22 |
10
![]() |
17 | 5 | 6 | 6 | 13 | 18 | -5 | 21 |
11
![]() |
17 | 4 | 9 | 4 | 15 | 13 | 2 | 21 |
12
![]() |
17 | 6 | 2 | 9 | 13 | 22 | -9 | 20 |
13
![]() |
17 | 4 | 6 | 7 | 11 | 16 | -5 | 18 |
14
![]() |
17 | 5 | 2 | 10 | 16 | 24 | -8 | 17 |
15
![]() |
17 | 4 | 5 | 8 | 10 | 15 | -5 | 17 |
16
![]() |
17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 21 | -10 | 14 |
17
![]() |
17 | 2 | 6 | 9 | 10 | 21 | -11 | 12 |
18
![]() |
17 | 1 | 6 | 10 | 9 | 24 | -15 | 9 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier League (Nhóm Championship: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier League (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
8 | 6 | 40 | -38 | 22 | 9 | 13 | 58 |
2
![]() |
8 | 4 | 44 | -40 | 15 | 10 | 5 | 56 |
3
![]() |
8 | 4 | 35 | -31 | 14 | 6 | 8 | 47 |
4
![]() |
8 | 3 | 33 | -28 | 10 | 9 | 1 | 42 |
5
![]() |
8 | 2 | 32 | -26 | 13 | 12 | 1 | 38 |
6
![]() |
8 | 4 | 25 | -21 | 15 | 12 | 3 | 37 |
7
![]() |
8 | 2 | 26 | -20 | 8 | 16 | -8 | 32 |
8
![]() |
8 | 1 | 24 | -17 | 7 | 17 | -10 | 27 |
9
![]() |
8 | 0 | 24 | -16 | 3 | 16 | -13 | 24 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Confederation Cup (Vòng loại: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Al Ahly: +39 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Pyramids: +42 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Zamalek: +32 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Al Masry: +30 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- National Bank Egypt: +29 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Ceramica Cleopatra: +24 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Pharco: +23 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Petrojet: +22 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Haras El Hodood: +22 điểm (Theo quy định của giải đấu)
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
8 | 2 | 26 | -20 | 9 | 5 | 4 | 32 |
2
![]() |
8 | 4 | 18 | -14 | 10 | 7 | 3 | 30 |
3
![]() |
8 | 1 | 26 | -19 | 5 | 6 | -1 | 29 |
4
![]() |
8 | 4 | 15 | -11 | 8 | 5 | 3 | 27 |
5
![]() |
8 | 5 | 11 | -8 | 12 | 7 | 5 | 26 |
6
![]() |
8 | 1 | 23 | -16 | 3 | 5 | -2 | 26 |
7
![]() |
8 | 0 | 25 | -17 | 2 | 6 | -4 | 25 |
8
![]() |
8 | 2 | 17 | -11 | 7 | 7 | 0 | 23 |
9
![]() |
8 | 1 | 20 | -13 | 4 | 12 | -8 | 23 |
- Rớt hạng - Hạng 2 A
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- ZED: +21 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- El Gouna: +17 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- El Gaish: +21 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Enppi: +12 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Modern Sport: +9 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Al Ittihad: +18 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Smouha: +20 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- El Ismaily: +14 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Ghazl El Mahallah: +17 điểm (Theo quy định của giải đấu)