Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
26 | 17 | 51:18 | 57 |
2
![]() |
26 | 14 | 46:25 | 49 |
3
![]() |
26 | 12 | 45:23 | 45 |
4
![]() |
26 | 12 | 43:29 | 44 |
5
![]() |
26 | 7 | 24:20 | 36 |
6
![]() |
26 | 9 | 29:27 | 35 |
7
![]() |
26 | 9 | 31:40 | 32 |
8
![]() |
26 | 7 | 32:33 | 31 |
9
![]() |
26 | 7 | 34:41 | 29 |
10
![]() |
26 | 6 | 19:36 | 28 |
11
![]() |
26 | 5 | 27:36 | 26 |
12
![]() |
26 | 5 | 22:36 | 26 |
13
![]() |
26 | 5 | 24:42 | 25 |
14
![]() |
26 | 5 | 22:43 | 21 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League 2
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League 2 (Vòng loại: )
- V.League 1 (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - V.League 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.